--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ true seal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chè hạt
:
Tea flower buds
+
cánh cung
:
Bow backdãy núi hình cánh cunga bow-shaped range of mountains
+
quật ngã
:
Hurl downQuật ngã đối thủTo hurl down one's rival
+
chột
:
One-eyedmột người chộta one-eyed personchột mắtto be blind of one eye, to have one eye damaged completely
+
giám ngục
:
jailer, warder